Nghĩa của từ song trong tiếng Việt.

song trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

song

US /sɑːŋ/
UK /sɑːŋ/
"song" picture

Danh từ

1.

bài hát, ca khúc

a short poem or other set of words set to music or meant to be sung

Ví dụ:
She sang a beautiful song.
Cô ấy đã hát một bài hát hay.
This is my favorite song.
Đây là bài hát yêu thích của tôi.
Từ đồng nghĩa:
2.

sự ca hát, nghệ thuật ca hát

the act or art of singing

Ví dụ:
The birds' song filled the morning air.
Tiếng hót của chim tràn ngập không khí buổi sáng.
Her beautiful song captivated the audience.
Tiếng hát tuyệt đẹp của cô ấy đã mê hoặc khán giả.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: