song

US /sɑːŋ/
UK /sɑːŋ/
"song" picture
1.

bài hát, ca khúc

a short poem or other set of words set to music or meant to be sung

:
She sang a beautiful song.
Cô ấy đã hát một bài hát hay.
This is my favorite song.
Đây là bài hát yêu thích của tôi.
2.

sự ca hát, nghệ thuật ca hát

the act or art of singing

:
The birds' song filled the morning air.
Tiếng hót của chim tràn ngập không khí buổi sáng.
Her beautiful song captivated the audience.
Tiếng hát tuyệt đẹp của cô ấy đã mê hoặc khán giả.