Nghĩa của từ vocalization trong tiếng Việt.
vocalization trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
vocalization
US /ˌvoʊ.kəl.ɪˈzeɪ.ʃən/
UK /ˌvoʊ.kəl.ɪˈzeɪ.ʃən/
Danh từ
1.
cách phát âm
a sound that is produced with the voice, or the act of producing sounds with the voice:
Ví dụ:
•
Chimpanzees produce vocalizations by alternating the sizes and shapes of their mouths.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: