Nghĩa của từ singing trong tiếng Việt.
singing trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
singing
US /ˈsɪŋ.ɪŋ/
UK /ˈsɪŋ.ɪŋ/

Danh từ
1.
hát, ca hát
the activity of performing songs or vocal music
Ví dụ:
•
Her singing filled the room with joy.
Tiếng hát của cô ấy tràn ngập căn phòng với niềm vui.
•
He took up singing lessons to improve his voice.
Anh ấy đã học hát để cải thiện giọng hát của mình.
Từ đồng nghĩa:
Động từ
1.
đang hát
present participle of sing
Ví dụ:
•
She is singing a beautiful melody.
Cô ấy đang hát một giai điệu tuyệt đẹp.
•
The birds were singing in the trees.
Những chú chim đang hót trên cây.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: