Nghĩa của từ chanting trong tiếng Việt.
chanting trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
chanting
US /ˈtʃæn.tɪŋ/
UK /ˈtʃæn.tɪŋ/

Danh từ
1.
hô vang, niệm chú
a repeated rhythmic phrase, typically one shouted or sung in unison by a crowd
Ví dụ:
•
The crowd erupted in a loud chanting.
Đám đông bùng nổ trong tiếng hô vang lớn.
•
Their rhythmic chanting filled the stadium.
Tiếng hô vang nhịp nhàng của họ tràn ngập sân vận động.
Từ đồng nghĩa:
Động từ
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: