Nghĩa của từ chant trong tiếng Việt.

chant trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

chant

US /tʃænt/
UK /tʃænt/
"chant" picture

Danh từ

1.

tiếng hô, bài thánh ca, lời niệm

a repeated rhythmic phrase, typically one shouted or sung in unison by a crowd

Ví dụ:
The crowd erupted in a loud chant of 'Victory! Victory!'
Đám đông bùng nổ với tiếng hô vang 'Chiến thắng! Chiến thắng!'
The monks recited a solemn chant.
Các nhà sư đọc một bài thánh ca trang nghiêm.
Từ đồng nghĩa:

Động từ

1.

hô vang, niệm, tụng

to say or shout a word or phrase repeatedly in a rhythmic way

Ví dụ:
The fans began to chant the team's name.
Người hâm mộ bắt đầu hô vang tên đội.
The protesters chanted slogans against the government.
Những người biểu tình hô vang khẩu hiệu chống lại chính phủ.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: