Nghĩa của từ "torch song" trong tiếng Việt.
"torch song" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
torch song
US /ˈtɔːrtʃ sɔːŋ/
UK /ˈtɔːrtʃ sɔːŋ/

Danh từ
1.
bài hát buồn, bài hát về tình yêu đơn phương
a sentimental song, typically one about unrequited love.
Ví dụ:
•
She sang a classic torch song, pouring her heart out about lost love.
Cô ấy hát một bài hát buồn kinh điển, trút hết nỗi lòng về tình yêu đã mất.
•
Many jazz vocalists are known for their powerful torch song performances.
Nhiều ca sĩ nhạc jazz nổi tiếng với những màn trình diễn bài hát buồn đầy mạnh mẽ.
Học từ này tại Lingoland