slow up
US /sloʊ ʌp/
UK /sloʊ ʌp/

1.
chậm lại, giảm tốc độ
to reduce speed or activity
:
•
The car had to slow up as it approached the sharp bend.
Chiếc xe phải chậm lại khi đến gần khúc cua gấp.
•
You need to slow up your pace if you want to last longer in the race.
Bạn cần giảm tốc độ nếu muốn trụ lâu hơn trong cuộc đua.