Nghĩa của từ "ease up" trong tiếng Việt.
"ease up" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
ease up
US /iːz ʌp/
UK /iːz ʌp/

Cụm động từ
1.
2.
nới lỏng, giảm bớt sự nghiêm khắc
to become less strict or demanding
Ví dụ:
•
The teacher decided to ease up on the homework.
Giáo viên quyết định nới lỏng việc giao bài tập về nhà.
•
You should ease up on your criticism.
Bạn nên giảm bớt những lời chỉ trích của mình.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland