Nghĩa của từ "slow lane" trong tiếng Việt.

"slow lane" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

slow lane

US /ˈsloʊ leɪn/
UK /ˈsloʊ leɪn/
"slow lane" picture

Danh từ

1.

làn đường chậm, làn đường bên phải

the lane of a multi-lane road or highway intended for slower-moving vehicles

Ví dụ:
Please keep to the slow lane if you are driving below the speed limit.
Vui lòng đi vào làn đường chậm nếu bạn lái xe dưới tốc độ giới hạn.
The truck moved slowly in the slow lane.
Chiếc xe tải di chuyển chậm chạp ở làn đường chậm.
Từ đồng nghĩa:
2.

lối sống chậm, nhịp sống chậm

a situation or lifestyle characterized by a slower pace, less stress, or less ambition

Ví dụ:
After years in the corporate world, he decided to move to the slow lane and open a small bookstore.
Sau nhiều năm làm việc trong thế giới doanh nghiệp, anh quyết định chuyển sang lối sống chậm và mở một hiệu sách nhỏ.
Some people prefer the slow lane, valuing peace over ambition.
Một số người thích lối sống chậm, coi trọng sự bình yên hơn tham vọng.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland