Nghĩa của từ "slow cooker" trong tiếng Việt.

"slow cooker" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

slow cooker

US /ˈsloʊ ˌkʊk.ər/
UK /ˈsloʊ ˌkʊk.ər/
"slow cooker" picture

Danh từ

1.

nồi nấu chậm, nồi ủ

a large electric pot used for cooking food slowly over a long period

Ví dụ:
I put all the ingredients for the stew into the slow cooker this morning.
Sáng nay tôi đã cho tất cả nguyên liệu làm món hầm vào nồi nấu chậm.
A slow cooker is perfect for busy weeknights.
Nồi nấu chậm rất phù hợp cho những đêm bận rộn trong tuần.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland