Nghĩa của từ "slow motion" trong tiếng Việt.
"slow motion" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
slow motion
US /ˌsloʊ ˈmoʊ.ʃən/
UK /ˌsloʊ ˈmoʊ.ʃən/

Danh từ
1.
chế độ quay chậm, chuyển động chậm
the effect of filming or playing back a video or film at a speed slower than that of the actual event, so that the action appears much slower than in real life
Ví dụ:
•
The replay showed the goal in slow motion.
Pha quay chậm cho thấy bàn thắng ở chế độ quay chậm.
•
Everything seemed to happen in slow motion during the accident.
Mọi thứ dường như diễn ra ở chế độ quay chậm trong vụ tai nạn.
Từ đồng nghĩa:
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland