Nghĩa của từ "slow down" trong tiếng Việt.

"slow down" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

slow down

US /sloʊ daʊn/
UK /sloʊ daʊn/
"slow down" picture

Cụm động từ

1.

chậm lại, giảm tốc độ

reduce the speed of something or someone

Ví dụ:
You need to slow down when you're driving in a residential area.
Bạn cần đi chậm lại khi lái xe trong khu dân cư.
The economy is starting to slow down.
Nền kinh tế đang bắt đầu chậm lại.
Học từ này tại Lingoland