Nghĩa của từ abate trong tiếng Việt.

abate trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

abate

US /əˈbeɪt/
UK /əˈbeɪt/

Động từ

1.

giảm bớt

to become less strong:

Ví dụ:
The storm/wind/rain has started to abate.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: