hypocritical

US /ˌhɪp.əˈkrɪt̬.ɪ.kəl/
UK /ˌhɪp.əˈkrɪt̬.ɪ.kəl/
"hypocritical" picture
1.

đạo đức giả, giả dối

behaving in a way that suggests one has higher standards or more noble beliefs than is the case

:
It's hypocritical to criticize others for something you do yourself.
Thật đạo đức giả khi chỉ trích người khác về điều mà bạn cũng làm.
His hypocritical remarks about honesty angered everyone.
Những nhận xét đạo đức giả của anh ta về sự trung thực đã làm mọi người tức giận.