Nghĩa của từ "shake hands" trong tiếng Việt.
"shake hands" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
shake hands
US /ʃeɪk hændz/
UK /ʃeɪk hændz/

Động từ
1.
bắt tay
to clasp someone's hand, especially in greeting or as a sign of agreement
Ví dụ:
•
They shook hands to seal the deal.
Họ bắt tay để chốt thỏa thuận.
•
It's customary to shake hands when you meet someone new.
Thật là bình thường khi bắt tay khi bạn gặp một người mới.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland