Nghĩa của từ "in two shakes" trong tiếng Việt.

"in two shakes" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

in two shakes

US /ɪn tuː ʃeɪks/
UK /ɪn tuː ʃeɪks/
"in two shakes" picture

Thành ngữ

1.

trong chớp mắt, rất nhanh

very quickly; in a moment

Ví dụ:
I'll be there in two shakes.
Tôi sẽ đến đó trong chớp mắt.
She finished her homework in two shakes.
Cô ấy hoàn thành bài tập về nhà trong chớp mắt.
Học từ này tại Lingoland