in two shakes
US /ɪn tuː ʃeɪks/
UK /ɪn tuː ʃeɪks/

1.
trong chớp mắt, rất nhanh
very quickly; in a moment
:
•
I'll be there in two shakes.
Tôi sẽ đến đó trong chớp mắt.
•
She finished her homework in two shakes.
Cô ấy hoàn thành bài tập về nhà trong chớp mắt.