Nghĩa của từ "set in" trong tiếng Việt.
"set in" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
set in
US /set ɪn/
UK /set ɪn/

Cụm động từ
1.
bắt đầu, kéo dài
When something unpleasant or difficult sets in, it begins and seems likely to continue.
Ví dụ:
•
The rain set in for the entire weekend.
Mưa bắt đầu kéo dài suốt cuối tuần.
•
Once the cold weather sets in, it's hard to get rid of it.
Một khi thời tiết lạnh bắt đầu, rất khó để thoát khỏi nó.
Từ đồng nghĩa:
2.
hình thành, len lỏi
If a belief or habit sets in, it becomes fixed and difficult to change.
Ví dụ:
•
Once bad habits set in, they are hard to break.
Một khi thói quen xấu hình thành, rất khó để phá bỏ.
•
A feeling of despair set in after the news.
Cảm giác tuyệt vọng bắt đầu len lỏi sau tin tức.
Học từ này tại Lingoland