Nghĩa của từ "set the table" trong tiếng Việt.
"set the table" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
set the table
US /set ðə ˈteɪ.bəl/
UK /set ðə ˈteɪ.bəl/

Cụm từ
1.
dọn bàn, bày bàn ăn
to arrange cutlery, plates, glasses, etc. on a table before a meal
Ví dụ:
•
Could you please set the table for dinner?
Bạn có thể dọn bàn ăn tối được không?
•
It's your turn to set the table tonight.
Tối nay đến lượt bạn dọn bàn.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland