Nghĩa của từ secret trong tiếng Việt.
secret trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
secret
US /ˈsiː.krət/
UK /ˈsiː.krət/

Danh từ
1.
bí mật
something that is kept hidden or unknown from others
Ví dụ:
•
Can you keep a secret?
Bạn có thể giữ bí mật không?
•
The recipe is a family secret.
Công thức là một bí mật gia đình.
Từ đồng nghĩa:
Từ đồng nghĩa:
Tính từ
1.
bí mật, kín đáo
kept hidden from others; not publicly known
Ví dụ:
•
They held a secret meeting.
Họ đã tổ chức một cuộc họp bí mật.
•
The information is highly secret.
Thông tin này rất bí mật.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland