Nghĩa của từ confidential trong tiếng Việt.
confidential trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
confidential
US /ˌkɑːn.fəˈden.ʃəl/
UK /ˌkɑːn.fəˈden.ʃəl/
Tính từ
1.
bí mật, chuyện mật, chuyện riêng, kín, tâm sự
intended to be kept secret.
Ví dụ:
•
confidential information
Từ đồng nghĩa:
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland