Nghĩa của từ "open secret" trong tiếng Việt.
"open secret" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
open secret
US /ˈoʊpən ˈsiːkrət/
UK /ˈoʊpən ˈsiːkrət/

Danh từ
1.
bí mật công khai
a fact that is supposed to be secret but is actually known by many people
Ví dụ:
•
It's an open secret that they are planning to get married.
Đó là một bí mật công khai rằng họ đang lên kế hoạch kết hôn.
•
His affair with his assistant was an open secret in the office.
Chuyện tình của anh ta với trợ lý là một bí mật công khai trong văn phòng.
Học từ này tại Lingoland