Nghĩa của từ known trong tiếng Việt.
known trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
known
US /noʊn/
UK /noʊn/
Tính từ
1.
được biết đến
recognized, familiar, or within the scope of knowledge.
Ví dụ:
•
the known world
Từ đồng nghĩa:
Từ đồng nghĩa:
Động từ
1.
được biết đến
past participle of
Học từ này tại Lingoland