Nghĩa của từ secretive trong tiếng Việt.
secretive trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
secretive
US /ˈsiː.krə.t̬ɪv/
UK /ˈsiː.krə.t̬ɪv/

Tính từ
1.
kín đáo, giấu giếm
inclined to conceal feelings and intentions or not to disclose information
Ví dụ:
•
She's very secretive about her past.
Cô ấy rất kín đáo về quá khứ của mình.
•
The government was accused of being secretive about the new policy.
Chính phủ bị buộc tội giấu giếm về chính sách mới.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland