hidden
US /ˈhɪd.ən/
UK /ˈhɪd.ən/

1.
giấu, ẩn
past participle of hide
:
•
He had hidden the letter under his bed.
Anh ấy đã giấu lá thư dưới gầm giường.
•
The sun was hidden behind the clouds.
Mặt trời bị che khuất sau những đám mây.
giấu, ẩn
past participle of hide