Nghĩa của từ hidden trong tiếng Việt.
hidden trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
hidden
US /ˈhɪd.ən/
UK /ˈhɪd.ən/

Tính từ
1.
giấu kín, tiềm ẩn
kept out of sight; concealed
Ví dụ:
•
The treasure was hidden in a secret cave.
Kho báu được giấu trong một hang động bí mật.
•
She had a hidden talent for painting.
Cô ấy có một tài năng tiềm ẩn về hội họa.
Từ đồng nghĩa:
Quá khứ phân từ
1.
giấu, ẩn
past participle of hide
Ví dụ:
•
He had hidden the letter under his bed.
Anh ấy đã giấu lá thư dưới gầm giường.
•
The sun was hidden behind the clouds.
Mặt trời bị che khuất sau những đám mây.
Học từ này tại Lingoland