Nghĩa của từ sea trong tiếng Việt.
sea trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
sea
US /siː/
UK /siː/

Danh từ
1.
2.
biển, hồ
a large area of fresh water; a lake
Ví dụ:
•
The Caspian Sea is actually the world's largest inland body of water.
Biển Caspi thực chất là vùng nước nội địa lớn nhất thế giới.
•
They sailed their small boat on the Dead Sea.
Họ đã chèo thuyền nhỏ trên Biển Chết.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland