Nghĩa của từ "sea eagle" trong tiếng Việt.

"sea eagle" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

sea eagle

US /ˈsiː ˌiː.ɡəl/
UK /ˈsiː ˌiː.ɡəl/
"sea eagle" picture

Danh từ

1.

đại bàng biển

a large eagle that feeds on fish and other aquatic animals, typically found near coasts and large bodies of water

Ví dụ:
The majestic sea eagle soared above the coastline.
Đại bàng biển hùng vĩ bay lượn trên đường bờ biển.
We spotted a rare white-tailed sea eagle during our birdwatching trip.
Chúng tôi đã phát hiện một con đại bàng biển đuôi trắng quý hiếm trong chuyến đi ngắm chim của mình.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland