Nghĩa của từ sea-green trong tiếng Việt.

sea-green trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

sea-green

US /ˈsiː.ɡriːn/
UK /ˈsiː.ɡriːn/
"sea-green" picture

Tính từ

1.

xanh lục biển

of a greenish-blue color, resembling the color of the sea

Ví dụ:
The artist used a beautiful sea-green pigment for the ocean in her painting.
Nghệ sĩ đã sử dụng một sắc tố xanh lục biển tuyệt đẹp cho đại dương trong bức tranh của mình.
She chose a sea-green dress for the summer party.
Cô ấy chọn một chiếc váy xanh lục biển cho bữa tiệc mùa hè.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland