Nghĩa của từ "SEA Games" trong tiếng Việt.

"SEA Games" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

SEA Games

US /siː ɡeɪmz/
UK /siː ɡeɪmz/
"SEA Games" picture

Danh từ

1.

Đại hội Thể thao Đông Nam Á, SEA Games

a biennial multi-sport event involving participants from the current 11 countries of Southeast Asia

Ví dụ:
The next SEA Games will be held in Thailand.
Đại hội Thể thao Đông Nam Á tiếp theo sẽ được tổ chức tại Thái Lan.
Many athletes train for years to compete in the SEA Games.
Nhiều vận động viên tập luyện nhiều năm để thi đấu tại Đại hội Thể thao Đông Nam Á.
Học từ này tại Lingoland