Nghĩa của từ sage trong tiếng Việt.
sage trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
sage
US /seɪdʒ/
UK /seɪdʒ/

Danh từ
1.
hiền triết, nhà hiền triết
a profoundly wise person; a person famed for wisdom.
Ví dụ:
•
The ancient sage offered profound advice to the young king.
Vị hiền triết cổ đại đã đưa ra lời khuyên sâu sắc cho vị vua trẻ.
•
Many seek guidance from the village sage.
Nhiều người tìm kiếm sự hướng dẫn từ vị hiền triết của làng.
Từ đồng nghĩa:
2.
cây xô thơm, thảo mộc
an aromatic plant with grayish-green leaves that are used as a culinary herb, native to the Mediterranean region.
Ví dụ:
•
Add a pinch of dried sage to the roasted chicken for flavor.
Thêm một nhúm cây xô thơm khô vào gà quay để tạo hương vị.
•
Fresh sage leaves are often used in stuffing for poultry.
Lá xô thơm tươi thường được dùng làm nhân nhồi cho gia cầm.
Tính từ
1.
sáng suốt, khôn ngoan
having, showing, or indicating profound wisdom.
Ví dụ:
•
His sage advice helped me through a difficult time.
Lời khuyên sáng suốt của anh ấy đã giúp tôi vượt qua giai đoạn khó khăn.
•
She gave a sage nod, indicating her approval.
Cô ấy gật đầu khôn ngoan, biểu thị sự đồng ý của mình.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: