Nghĩa của từ safe trong tiếng Việt.
safe trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
safe
US /seɪf/
UK /seɪf/

Tính từ
1.
an toàn, được bảo vệ
protected from or not exposed to danger or risk; not in danger or at risk
Ví dụ:
•
Keep your valuables in a safe place.
Giữ đồ có giá trị của bạn ở nơi an toàn.
•
The children are safe at home.
Các con an toàn ở nhà.
Từ đồng nghĩa:
Danh từ
1.
két sắt, tủ sắt
a strong metal box or cabinet with a complex lock, used for storing valuables
Ví dụ:
•
He kept his important documents in the safe.
Anh ấy giữ tài liệu quan trọng của mình trong két sắt.
•
The jewelry was locked away in a fireproof safe.
Trang sức được khóa trong két sắt chống cháy.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: