Nghĩa của từ risky trong tiếng Việt.

risky trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

risky

US /ˈrɪs.ki/
UK /ˈrɪs.ki/
"risky" picture

Tính từ

1.

rủi ro, nguy hiểm

full of the possibility of danger, failure, or loss

Ví dụ:
Investing in the stock market can be a risky business.
Đầu tư vào thị trường chứng khoán có thể là một công việc rủi ro.
It was a risky decision, but it paid off.
Đó là một quyết định mạo hiểm, nhưng nó đã thành công.
Học từ này tại Lingoland