unsafe
US /ʌnˈseɪf/
UK /ʌnˈseɪf/

1.
không an toàn, nguy hiểm
not safe; dangerous
:
•
It's unsafe to walk alone at night in this area.
Đi bộ một mình vào ban đêm ở khu vực này là không an toàn.
•
The building was declared unsafe after the earthquake.
Tòa nhà bị tuyên bố không an toàn sau trận động đất.