hazardous

US /ˈhæz.ɚ.dəs/
UK /ˈhæz.ɚ.dəs/
"hazardous" picture
1.

nguy hiểm, độc hại

risky; dangerous

:
Working with chemicals can be hazardous.
Làm việc với hóa chất có thể nguy hiểm.
The road conditions were hazardous due to the ice.
Điều kiện đường xá nguy hiểm do băng.