Nghĩa của từ "as safe as houses" trong tiếng Việt.
"as safe as houses" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
as safe as houses
US /æz seɪf æz ˈhaʊzɪz/
UK /æz seɪf æz ˈhaʊzɪz/

Thành ngữ
1.
an toàn tuyệt đối, rất an toàn
very safe and secure
Ví dụ:
•
Don't worry about your investments, they're as safe as houses.
Đừng lo lắng về các khoản đầu tư của bạn, chúng an toàn tuyệt đối.
•
The new security system makes the building as safe as houses.
Hệ thống an ninh mới làm cho tòa nhà an toàn tuyệt đối.
Học từ này tại Lingoland