as safe as houses
US /æz seɪf æz ˈhaʊzɪz/
UK /æz seɪf æz ˈhaʊzɪz/

1.
an toàn tuyệt đối, rất an toàn
very safe and secure
:
•
Don't worry about your investments, they're as safe as houses.
Đừng lo lắng về các khoản đầu tư của bạn, chúng an toàn tuyệt đối.
•
The new security system makes the building as safe as houses.
Hệ thống an ninh mới làm cho tòa nhà an toàn tuyệt đối.