Nghĩa của từ safely trong tiếng Việt.

safely trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

safely

US /ˈseɪf.li/
UK /ˈseɪf.li/
"safely" picture

Trạng từ

1.

an toàn, một cách an toàn

in a safe manner; without danger or risk

Ví dụ:
Please drive safely.
Xin hãy lái xe an toàn.
The package arrived safely at its destination.
Gói hàng đã đến nơi an toàn.
Học từ này tại Lingoland