harmful
US /ˈhɑːrm.fəl/
UK /ˈhɑːrm.fəl/

1.
có hại, nguy hiểm
causing or likely to cause harm
:
•
Smoking is harmful to your health.
Hút thuốc có hại cho sức khỏe của bạn.
•
Exposure to the sun's UV rays can be harmful.
Tiếp xúc với tia UV của mặt trời có thể có hại.