Nghĩa của từ qualm trong tiếng Việt.
qualm trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
qualm
US /kwɑːm/
UK /kwɑːm/
Danh từ
1.
băn khoăn
an uncomfortable feeling when you doubt if you are doing the right thing:
Ví dụ:
•
She had no qualms about lying to the police.
Học từ này tại Lingoland