Nghĩa của từ quickly trong tiếng Việt.

quickly trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

quickly

US /ˈkwɪk.li/
UK /ˈkwɪk.li/
"quickly" picture

Trạng từ

1.

nhanh chóng, mau chóng

at a fast speed; rapidly

Ví dụ:
She ran quickly to catch the bus.
Cô ấy chạy nhanh để bắt kịp xe buýt.
The problem was solved quickly.
Vấn đề đã được giải quyết nhanh chóng.
2.

sớm, trong thời gian ngắn

in a short time; soon

Ví dụ:
I'll be there quickly.
Tôi sẽ đến đó nhanh thôi.
Let's finish this quickly so we can go home.
Hãy hoàn thành việc này nhanh chóng để chúng ta có thể về nhà.
Học từ này tại Lingoland