Nghĩa của từ rapidly trong tiếng Việt.
rapidly trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
rapidly
US /ˈræp.ɪd.li/
UK /ˈræp.ɪd.li/

Trạng từ
1.
nhanh chóng, mau chóng
very quickly; at a fast pace
Ví dụ:
•
The company grew rapidly in the last decade.
Công ty đã phát triển nhanh chóng trong thập kỷ qua.
•
She learned to speak French rapidly.
Cô ấy học nói tiếng Pháp rất nhanh.
Học từ này tại Lingoland