rapidly
US /ˈræp.ɪd.li/
UK /ˈræp.ɪd.li/

1.
nhanh chóng, mau chóng
very quickly; at a fast pace
:
•
The company grew rapidly in the last decade.
Công ty đã phát triển nhanh chóng trong thập kỷ qua.
•
She learned to speak French rapidly.
Cô ấy học nói tiếng Pháp rất nhanh.