Nghĩa của từ "like a shot" trong tiếng Việt.
"like a shot" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
like a shot
US /laɪk ə ʃɑt/
UK /laɪk ə ʃɑt/

Thành ngữ
1.
ngay lập tức, nhanh như chớp, tức thì
very quickly or immediately
Ví dụ:
•
When I told him about the free tickets, he was there like a shot.
Khi tôi nói với anh ấy về vé miễn phí, anh ấy đã có mặt ngay lập tức.
•
She ran out of the house like a shot when she heard the alarm.
Cô ấy chạy ra khỏi nhà nhanh như chớp khi nghe thấy tiếng chuông báo động.
Học từ này tại Lingoland