Nghĩa của từ "in a trice" trong tiếng Việt.

"in a trice" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

in a trice

US /ɪn ə traɪs/
UK /ɪn ə traɪs/
"in a trice" picture

Thành ngữ

1.

trong nháy mắt, rất nhanh

very quickly; in an instant

Ví dụ:
The magician made the rabbit disappear in a trice.
Ảo thuật gia làm con thỏ biến mất trong nháy mắt.
She finished her homework in a trice and went out to play.
Cô ấy hoàn thành bài tập về nhà trong nháy mắt và đi chơi.
Học từ này tại Lingoland