Nghĩa của từ hastily trong tiếng Việt.
hastily trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
hastily
US /ˈheɪ.stəl.i/
UK /ˈheɪ.stəl.i/
Trạng từ
1.
vội vã
said or done in a hurry, sometimes without the necessary care or thought:
Ví dụ:
•
"He looks good for his age. Not that 55 is old," she added hastily.
Học từ này tại Lingoland