Nghĩa của từ soon trong tiếng Việt.

soon trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

soon

US /suːn/
UK /suːn/
"soon" picture

Trạng từ

1.

sớm, chẳng bao lâu nữa

in a short time; before long

Ví dụ:
I'll be home soon.
Tôi sẽ về nhà sớm thôi.
We hope to see you again soon.
Chúng tôi hy vọng sẽ gặp lại bạn sớm.
2.

sớm, sớm hơn

early

Ví dụ:
The train arrived sooner than expected.
Chuyến tàu đến sớm hơn dự kiến.
I'd rather do it sooner than later.
Tôi thà làm sớm còn hơn là muộn.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: