Nghĩa của từ profitable trong tiếng Việt.

profitable trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

profitable

US /ˈprɑː.fɪ.t̬ə.bəl/
UK /ˈprɑː.fɪ.t̬ə.bəl/
"profitable" picture

Tính từ

1.

có lợi nhuận, sinh lời

yielding profit or financial gain

Ví dụ:
The new business venture proved to be very profitable.
Dự án kinh doanh mới đã chứng tỏ rất có lợi nhuận.
Investing in renewable energy can be a profitable long-term strategy.
Đầu tư vào năng lượng tái tạo có thể là một chiến lược dài hạn có lợi nhuận.
2.

có lợi, có ích

beneficial or advantageous

Ví dụ:
It was a very profitable discussion, leading to new ideas.
Đó là một cuộc thảo luận rất có lợi, dẫn đến những ý tưởng mới.
Spending time with family is always a profitable experience.
Dành thời gian cho gia đình luôn là một trải nghiệm có lợi.
Học từ này tại Lingoland