Nghĩa của từ lucrative trong tiếng Việt.
lucrative trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
lucrative
US /ˈluː.krə.t̬ɪv/
UK /ˈluː.krə.t̬ɪv/
Tính từ
1.
sinh lời
(especially of a business, job, or activity) producing a lot of money:
Ví dụ:
•
The merger proved to be very lucrative for both companies.
Học từ này tại Lingoland