useful
US /ˈjuːs.fəl/
UK /ˈjuːs.fəl/

1.
hữu ích, có ích
able to be used for a practical purpose or in several ways
:
•
This tool is very useful for fixing small electronics.
Công cụ này rất hữu ích để sửa chữa các thiết bị điện tử nhỏ.
•
She gave me some very useful advice.
Cô ấy đã cho tôi một số lời khuyên rất hữu ích.