rewarding
US /rɪˈwɔːr.dɪŋ/
UK /rɪˈwɔːr.dɪŋ/

1.
đáng giá, có ích, bổ ích
providing satisfaction; gratifying
:
•
Teaching can be a very rewarding profession.
Dạy học có thể là một nghề rất đáng giá.
•
It was a challenging but ultimately rewarding experience.
Đó là một trải nghiệm đầy thử thách nhưng cuối cùng lại rất đáng giá.