Nghĩa của từ gainful trong tiếng Việt.
gainful trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
gainful
US /ˈɡeɪn.fəl/
UK /ˈɡeɪn.fəl/
Tính từ
1.
có lợi
providing money or something else that is useful:
Ví dụ:
•
Many graduates tell of months spent in search of gainful employment.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: