Nghĩa của từ "money making" trong tiếng Việt.

"money making" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

money making

1.

kiếm tiền

Học từ này tại Lingoland