Nghĩa của từ "profit margin" trong tiếng Việt.

"profit margin" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

profit margin

US /ˈprɑː.fɪt ˌmɑːr.dʒɪn/
UK /ˈprɑː.fɪt ˌmɑːr.dʒɪn/
"profit margin" picture

Danh từ

1.

biên lợi nhuận, tỷ suất lợi nhuận

the amount by which revenue from sales exceeds costs in a business

Ví dụ:
The company's profit margin increased significantly last quarter.
Biên lợi nhuận của công ty đã tăng đáng kể vào quý trước.
They operate on a very thin profit margin.
Họ hoạt động với biên lợi nhuận rất mỏng.
Học từ này tại Lingoland